--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bé nhỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bé nhỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bé nhỏ
Your browser does not support the audio element.
+
Little, small
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bé nhỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bé nhỏ"
:
bùi nhùi
bù nhìn
bội nhiễm
bôi nhọ
bộ nhớ
bổ nhoài
bổ nhiệm
bổ nháo
bổ nhào
bồ nhìn
more...
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
bé nhỏ
:
Little, small
+
buông xõng
:
To drop some sharp words, to drop some words curtlybực mình, buông xõng một câucross, he dropped a curt sentencetrả lời buông xõngto answer curtly
+
print letter
:
chữ viết kiểu chữ in
+
chạy chọt
:
To solicithắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởnghe bribed mandarins to solicit the position of village headmanchạy chọt khắp nơito run about soliciting favours
+
giám mục
:
bishoptổng giám mụcarch-bishop